Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fulfilment

Nghe phát âm

Mục lục

//ful'filmənt/

Thông dụng

Cách viết khác fulfilment

Danh từ

Sự hoàn thành, sự thực hiện
Sự thi hành
Sự đáp ứng
Sự có đủ (điều kiện...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fulfillment

Xem thêm các từ khác

  • Fulfilment date

    ngày thi hành,
  • Fulfilment firm

    hãng thực hiện,
  • Fulgent

    / ´fʌldʒənt /, Tính từ: (thơ ca); (văn học) sáng chói, óng ánh, rực rỡ, Từ...
  • Fulgentness

    Danh từ: sự sáng chói, sự óng ánh, sự rực rỡ,
  • Fulgurant

    / ´fʌlgjurənt /, tính từ, chói loà,
  • Fulgurant pain

    đau nhức,
  • Fulgurate

    / ´fʌlgju¸reit /, nội động từ, loé sáng như tia chớp,
  • Fulguration

    / ¸fʌlgju´reiʃən /, Danh từ: sự chớp loé, Hóa học & vật liệu:...
  • Fulgurator

    dụng cụ phun nước muối,
  • Fulgurite

    Danh từ: (địa lý,địa chất) fungurit (đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh), fungurit (một loại...
  • Fulham

    Danh từ: (sử học) con súc sắc có đổ chì ở một bên,
  • Fuliginous

    / fju:´1idʒinəs /, Tính từ: Đầy bồ hóng, Đen như bồ hóng, tối tăm,
  • Full

    / ful /, Tính từ: Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních,...
  • Full, complete version

    phiên bản đầy đủ,
  • Full-Duplex (FDX)

    song công toàn phần-fdx,
  • Full- time worker

    công nhân làm việc cả thời gian, Địa chất: công nhân làm việc cả thời gian,
  • Full-automatic

    (adj) hoàn toàn tự động, tự động hoàn toàn, Tính từ: tự động hoàn toàn,
  • Full-automatic lathe

    máy tiện tự động,
  • Full-back

    Danh từ: (thể dục,thể thao) hậu vệ (bóng đá),
  • Full-blast

    Danh từ: (kỹ thuật) thổi gió tối đa; cấp gió tối đa (lò cao),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top