Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fulsomeness

Nghe phát âm

Mục lục

/´fulsəmnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính chất quá đáng, tính chất thái quá (lời khen, lòng yêu)
Tính chất đê tiện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất ngấy tởm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fulvene

    funven,
  • Fulvescent

    Tính từ: có ánh màu hung hung,
  • Fulvous

    / ´fʌlvəs /, Tính từ: hung hung màu da bò,
  • Fumade

    / fju:'meid /, Danh từ: cá xacđin hun khói, Kinh tế: cá trích rán,
  • Fumaric acid

    Danh từ: (hoá học) axit fumaric, Y học: axit fumaric,
  • Fumarole

    / ´fju:mə¸roul /, Danh từ: lỗ phun khí (ở miệng núi lửa), Hóa học &...
  • Fumarole mound

    nón fumaron, nón phun khí fumaron,
  • Fumatolic deposit

    via fumaron,
  • Fumble

    / fʌmbl /, Danh từ: sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò, sự lóng ngóng, sự vụng về,
  • Fumbler

    / ´fʌmblə /, danh từ, người lóng ngóng, người vụng về,
  • Fume

    / fyum /, Danh từ: khói, hơi khói, hơi bốc, cơn (xúc động...); cơn giận, Nội...
  • Fume-off

    / ´fju:m¸ɔf /, danh từ, sự bốc khói; sự bùng cháy,
  • Fume-proof

    / ´fju:m¸pru:f /, tính từ, không để lọt khói,
  • Fume-resistant

    / ´fju:mri¸zistənt /, tính từ, chịu khói; chống được khói,
  • Fume cupboard

    tủ hút gió, tủ xông gió,
  • Fume duck

    ống khói,
  • Fume extractor

    thiết bị khử khói,
  • Fume hood

    tủ thông gió, nắp đậy khói,
  • Fume removal unit

    máy hút khói,
  • Fumed

    Tính từ: Được hun khói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top