Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fumble

Nghe phát âm

Mục lục

/fʌmbl/

Thông dụng

Danh từ

Sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò
Sự lóng ngóng, sự vụng về

Động từ

Dò dẫm, sờ soạng; lần mò
to fumble in one's pocket for a key
sờ soạng trong túi tìm chìa khoá
Làm (việc gì) một cách lóng ngóng, làm (việc gì) một cách vụng về
to fumble the ball
bắt bóng một cách lóng ngóng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lỗi vụng về

Giải thích EN: In work-motion studies, a sensory-motor error that is unintentional and probably not avoidable.

Giải thích VN: Trong các nghiên cứu công việc-vận động, một lỗi về thần kinh do vô ý và không thể tránh được.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bollix , botch * , bungle * , err , feel , flounder , flub * , fluff * , goof * , grapple , grope , lose the handle , louse up , misfield , mishandle , mismanage , scrabble * , screw up * , spoil , stumble , grabble , poke , blunder , bumble , bungle , fudge , limp , shuffle , stagger , ball up , boggle , foul up , gum up , mess up , muddle , muff , bobble , boot , botch , error , flub , goof , stammer
noun
bull , bungle , foozle , muff , stumble

Từ trái nghĩa

verb
do well

Các từ tiếp theo

  • Fumbler

    / ´fʌmblə /, danh từ, người lóng ngóng, người vụng về,
  • Fume

    / fyum /, Danh từ: khói, hơi khói, hơi bốc, cơn (xúc động...); cơn giận, Nội...
  • Fume-off

    / ´fju:m¸ɔf /, danh từ, sự bốc khói; sự bùng cháy,
  • Fume-proof

    / ´fju:m¸pru:f /, tính từ, không để lọt khói,
  • Fume-resistant

    / ´fju:mri¸zistənt /, tính từ, chịu khói; chống được khói,
  • Fume cupboard

    tủ hút gió, tủ xông gió,
  • Fume duck

    ống khói,
  • Fume extractor

    thiết bị khử khói,
  • Fume hood

    tủ thông gió, nắp đậy khói,
  • Fume removal unit

    máy hút khói,
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top