Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Funnel shaped roof

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

mái hình phễu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Funnel stand

    giá phễu lọc,
  • Funnel tube

    đuôi phễu, ống lọc,
  • Funnel viscometer

    nhớt kế kiểu phễu,
  • Funnelled

    / ´fʌnəld /, tính từ, hình phễu,
  • Funnelless

    Tính từ: không có ống khói,
  • Funnily

    / ´fʌnili /, phó từ, lạ lùng, kỳ quặc,
  • Funniment

    Danh từ: sự đùa, sự khôi hài,
  • Funniness

    / ´fʌninis /, danh từ, tính chất buồn cười, tính chất ngồ ngộ, tính chất khôi hài (câu chuyện...), tính chất là lạ, tính...
  • Funning

    hài hước; khôi hài,
  • Funny

    / ´fʌni /, Tính từ: buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, tiếu (lâm), là lạ, khang khác, there's something...
  • Funny-bone

    / ´fʌni¸boun /, Danh từ: phần khủyu tay nhạy với tác động bên ngoài,
  • Funny-man

    Danh từ: anh hề chuyên nghiệp,
  • Funny business

    Thành Ngữ: việc (giao dịch) bất chính, funny business, điều không được chấp thuận
  • Funny ha-ha

    Thành Ngữ:, funny ha-ha, buồn cười vì tếu
  • Funny money

    tiền lạm phát,
  • Funny peculiar

    Thành Ngữ:, funny peculiar, buồn cười vì quái đãng
  • Fur

    / fə: /, Danh từ: bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn,...
  • Fur-cutter

    Danh từ: dao cắt da lông,
  • Fur-farm

    Danh từ: trại nuôi thú da lông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top