Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Funny business

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

funny business
điều không được chấp thuận

Xem thêm funny

Kinh tế

việc (giao dịch) bất chính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Funny ha-ha

    Thành Ngữ:, funny ha-ha, buồn cười vì tếu
  • Funny money

    tiền lạm phát,
  • Funny peculiar

    Thành Ngữ:, funny peculiar, buồn cười vì quái đãng
  • Fur

    / fə: /, Danh từ: bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn,...
  • Fur-cutter

    Danh từ: dao cắt da lông,
  • Fur-farm

    Danh từ: trại nuôi thú da lông,
  • Fur-farming

    Danh từ: sự nuôi thú da lông,
  • Fur-seal

    Danh từ: (động vật) hải cẩu,
  • Fur animal breeding farm

    trại nuôi thú lấy lông,
  • Fur deposit

    đóng bợn, đóng cặn,
  • Fur farm

    Danh từ: trại nuôi thú lấy lông,
  • Fur farming

    Danh từ: sự nuôi thú lấy lông,
  • Fur sand

    cát cặn,
  • Furan

    (hoá học) furan, c4h4o,
  • Furan-resin cement

    xi-măng làm từ nhựa fu-ran,
  • Furan resin

    nhựa furan,
  • Furanose

    Danh từ: (hoá học) furanoza,
  • Furbearer

    Danh từ: Động vật có da lông,
  • Furbelow

    / ´fə:bi¸lou /, Danh từ: nếp (váy), Ngoại động từ: xếp nếp (váy),...
  • Furbish

    / ´fə:biʃ /, Ngoại động từ: mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, ( (thường) + up) làm mới lại, trau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top