Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fur sand

Xây dựng

cát cặn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Furan

    (hoá học) furan, c4h4o,
  • Furan-resin cement

    xi-măng làm từ nhựa fu-ran,
  • Furan resin

    nhựa furan,
  • Furanose

    Danh từ: (hoá học) furanoza,
  • Furbearer

    Danh từ: Động vật có da lông,
  • Furbelow

    / ´fə:bi¸lou /, Danh từ: nếp (váy), Ngoại động từ: xếp nếp (váy),...
  • Furbish

    / ´fə:biʃ /, Ngoại động từ: mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, ( (thường) + up) làm mới lại, trau...
  • Furca

    Danh từ: chạc; mấu chạc, cái nĩa, cái chạc, chạc, furca maxillaris, chạc hàm
  • Furcal

    Tính từ: thuộc chạc,
  • Furcate

    / ´fə:keit /, Tính từ: có nhánh, phân nhánh, Toán & tin: rẽ nhánh,...
  • Furcated (adj)

    rẽ nhánh,
  • Furcation

    / fə´keiʃən /, Danh từ: sự phân nhánh, nhánh, Toán & tin: sự rẽ...
  • Furcocercous

    có đuôi phânnhánh,
  • Furcula

    / ´fə:kjulə /, danh từ, số nhiều furculac, xương chạc; mấu chạc nhỏ,
  • Furculum

    Danh từ: bộ phận phân nhánh, xương hình chữ v,
  • Furfur

    / ´fə:fə /, danh từ, số nhiều .furfures, (y học) sự tróc vảy cám, ( số nhiều) vảy cám,
  • Furfuraceous

    / ¸fə:fju´reiʃəs /, Tính từ: (y học), (thực vật học) có vảy cám,
  • Furfuraceous desquamation

    (sự) tróc vảy cám,
  • Furfural

    Danh từ: (hoá học) furfurala, c4h3o-cho, fufuran,
  • Furfural extraction

    chiết xuất furfural,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top