Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Furbish

Nghe phát âm

Mục lục

/´fə:biʃ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng
to furbish a sword
mài gươm sáng loáng
( (thường) + up) làm mới lại, trau dồi lại; phục hồi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
brighten , buff , burnish , clean , deck out , fix up , glaze , gloss , gussy up , improve , recondition , refurbish , rehabilitate , renew , restore , rub , shine , smarten up , spruce up * , polish , sleek , re-create , refresh , rejuvenate , renovate , revamp , revive , scour

Xem thêm các từ khác

  • Furca

    Danh từ: chạc; mấu chạc, cái nĩa, cái chạc, chạc, furca maxillaris, chạc hàm
  • Furcal

    Tính từ: thuộc chạc,
  • Furcate

    / ´fə:keit /, Tính từ: có nhánh, phân nhánh, Toán & tin: rẽ nhánh,...
  • Furcated (adj)

    rẽ nhánh,
  • Furcation

    / fə´keiʃən /, Danh từ: sự phân nhánh, nhánh, Toán & tin: sự rẽ...
  • Furcocercous

    có đuôi phânnhánh,
  • Furcula

    / ´fə:kjulə /, danh từ, số nhiều furculac, xương chạc; mấu chạc nhỏ,
  • Furculum

    Danh từ: bộ phận phân nhánh, xương hình chữ v,
  • Furfur

    / ´fə:fə /, danh từ, số nhiều .furfures, (y học) sự tróc vảy cám, ( số nhiều) vảy cám,
  • Furfuraceous

    / ¸fə:fju´reiʃəs /, Tính từ: (y học), (thực vật học) có vảy cám,
  • Furfuraceous desquamation

    (sự) tróc vảy cám,
  • Furfural

    Danh từ: (hoá học) furfurala, c4h3o-cho, fufuran,
  • Furfural extraction

    chiết xuất furfural,
  • Furfural refining

    sự tinh chế bằng fufurol,
  • Furfuraldehyde

    fucfuranđehyt,
  • Furfurane

    Danh từ: (hoá học) furan,
  • Furfuryl

    fùcuryl,
  • Furibund

    / ´fjuəribʌnd /, tính từ, cuồng nộ; cuồng loạn,
  • Furies

    Danh từ số nhiều: các nữ thần trả thù (thần thoại hy-lạp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top