Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Furfur

Nghe phát âm

Mục lục

/´fə:fə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .furfures
(y học) sự tróc vảy cám
( số nhiều) vảy cám

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Furfuraceous

    / ¸fə:fju´reiʃəs /, Tính từ: (y học), (thực vật học) có vảy cám,
  • Furfuraceous desquamation

    (sự) tróc vảy cám,
  • Furfural

    Danh từ: (hoá học) furfurala, c4h3o-cho, fufuran,
  • Furfural extraction

    chiết xuất furfural,
  • Furfural refining

    sự tinh chế bằng fufurol,
  • Furfuraldehyde

    fucfuranđehyt,
  • Furfurane

    Danh từ: (hoá học) furan,
  • Furfuryl

    fùcuryl,
  • Furibund

    / ´fjuəribʌnd /, tính từ, cuồng nộ; cuồng loạn,
  • Furies

    Danh từ số nhiều: các nữ thần trả thù (thần thoại hy-lạp),
  • Furious

    / 'fjuəriəs /, Tính từ: giận dữ, điên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, Từ...
  • Furious rabies

    bệnh dại hung dữ,
  • Furiously

    Phó từ: Điên tiết, cáu tiết, hung hăng, dữ dội,
  • Furiousness

    Danh từ:,
  • Furl

    / fə:l /, Ngoại động từ: cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...), từ bỏ (hy vọng...),
  • Furlong

    Danh từ: fulông (đơn vị chiều dài bằng một phần tám dặm anh, tức khoảng 201 m),
  • Furlough

    / ´fə:lou /, Danh từ: phép nghỉ, Ngoại động từ: cho nghỉ phép,
  • Furmenty

    / ´fə:mənti /, Kinh tế: cháo mì với sữa,
  • Furmety

    như frumenty,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top