Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gach

Tiếng lóng

  • A sticky or unusual situation or someone who is rude. From the Spanish word gacho, sez JS. (Pronounced goch as in Gocha!')

{Also the Georgia Alliance for Community Hospitals.}

  • Example: After having been short-changed at the ticket office, he exclaimed: Man, that's gach.

Bản mẫu:Slang


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gack

    ,
  • Gacnierit

    Địa chất: numeit,
  • Gad

    / gæd /, Danh từ: mũi nhọn, đầu nhọn, gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò), (ngành mỏ) cái...
  • Gad-fly

    / 'gædflai /, Danh từ: (động vật học) con mòng, người hay châm chọc, sự động đực,
  • Gadabout

    / 'gædəbaut /, Danh từ: người thích đi rong, người thích đi lang thang ( (cũng) gadder),
  • Gadarene

    / 'gædə,ri:n /, Tính từ: Đột nhiên,
  • Gadbee

    / 'gædbi /, Danh từ: ruồi trâu; con mòng,
  • Gadded

    ,
  • Gadder

    / 'gædə /, Danh từ: (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout, Kỹ thuật chung:...
  • Gadding

    / 'gædiη /, khoan [sự khoan lỗ], Tính từ: lang thang, mọc lan um tùm (cây), Địa...
  • Gadge

    ,
  • Gadget

    / 'gæʤit /, Danh từ: (thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến, Đồ dùng,...
  • Gadget ID

    bộ nhận dạng dụng cụ,
  • Gadget bag

    túi đồ nghề ảnh, túi phụ tùng,
  • Gadgetry

    / 'gædʒitri /, danh từ, bộ đồ dùng, bộ đồ vật,
  • Gadgety

    / 'gædʒiti /, Tính từ:,
  • Gadoid

    / 'geidɔid /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ cá moruy, Danh...
  • Gadolinit

    / 'gædəlinait /, Danh từ: (khoáng chất) gađolinit,
  • Gadolinite

    Địa chất: gadonlinit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top