Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gadolinit

Nghe phát âm

Mục lục

/'gædəlinait/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) gađolinit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gadolinite

    Địa chất: gadonlinit,
  • Gadolinium

    Địa chất: gadolini,
  • Gadolinum (Gd)

    gađolini,
  • Gadolonium

    / gædə 'liniəm /, Danh từ: gadoli, nguyên tố kim loại thuộc họ lanthan,
  • Gadroon

    / gə'dru:n /, Danh từ: (kiến trúc) trang trí nổi, trang trí rìa hình trứng (ở chén, đĩa bằng bạc),...
  • Gadwall

    / 'gædwɔ:l /, Danh từ: vịt trời (ở bắc mỹ và bắc âu),
  • Gadzooks

    / gæd'zuks /, Thán từ: có chúa chứng giám! (lời thề),
  • Gael

    / geil /, Danh từ: người xen-tơ (ở Ê-cốt),
  • Gaelic

    / 'geilik /, Tính từ: (thuộc) xen-tơ, Danh từ: tiếng xen-tơ, Từ...
  • Gaeltacht

    / 'geilta:kh /, Danh từ: bộ phận airơlân do người ga-en ở,
  • Gaff

    / gæf /, Danh từ: to blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật, nơi giải trí công cộng, rạp...
  • Gaffe

    / gæf /, Danh từ: sai lầm, lầm lỗi, câu nói hớ, việc làm hớ, Từ đồng...
  • Gaffed

    ,
  • Gaffer

    / 'gæfə /, Danh từ: Ông già; ông lão quê kệch, trưởng kíp (thợ), Kỹ thuật...
  • Gaffkya

    vi khuẩn thuộc họ micrococcus,
  • Gaffle

    / gæf /, Danh từ: cái cựa sắt (lắp vào cựa gà trong chọi gà), Ngoại...
  • Gaffsman

    / 'gæfsmən /, Danh từ, số nhiều gaffsmen: người giúp người đánh cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top