- Từ điển Anh - Việt
Gaffe
Nghe phát âmMục lục |
/gæf/
Thông dụng
Danh từ
Sai lầm, lầm lỗi
Câu nói hớ, việc làm hớ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blooper * , blunder , boner * , boo-boo , faux pas * , howler , impropriety , indecorum , indiscretion , putting foot in mouth , slip * , solecism , blooper , boner , error , faux pas , goof , misjudgment , mistake , slip
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gaffed
, -
Gaffer
/ 'gæfə /, Danh từ: Ông già; ông lão quê kệch, trưởng kíp (thợ), Kỹ thuật... -
Gaffing
, -
Gaffkya
vi khuẩn thuộc họ micrococcus, -
Gaffle
/ gæf /, Danh từ: cái cựa sắt (lắp vào cựa gà trong chọi gà), Ngoại... -
Gaffsman
/ 'gæfsmən /, Danh từ, số nhiều gaffsmen: người giúp người đánh cá, -
Gaft
, -
Gag
/ gæg /, Danh từ: vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ( (nghĩa đen)... -
Gag-man
/ 'gægmæn /, Danh từ: (sân khấu) người làm trò khôi hài, người pha trò, người sáng tác... -
Gag press
máy ép nắn, máy ép phẳng, -
Gag reflex
phản xạ hầu, phản xạ họng, -
Gag rule
Thành Ngữ:, gag rule, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận -
Gaga
/ 'gɑ:gɑ: /, Tính từ: già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm, ngốc, đần, Từ... -
Gage
/ geidʒ /, Danh từ: Đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu;... -
Gage adjusting screw
vít điều chỉnh, -
Gage bar
thanh đo, thước thanh, -
Gage block
số đo cuối, -
Gage block comparator
bộ so căn mẫu đo, -
Gage brick
gạch chêm, gạch cuốn vòm, gạch định cỡ, gạch đúng cỡ, gạch nêm, gạch vòm, -
Gage cock
van đo mức, van thử nghiệm, van kiểm tra, vòi đo mực nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.