Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Gaffed

    ,
  • Gaffer

    / 'gæfə /, Danh từ: Ông già; ông lão quê kệch, trưởng kíp (thợ), Kỹ thuật...
  • Gaffkya

    vi khuẩn thuộc họ micrococcus,
  • Gaffle

    / gæf /, Danh từ: cái cựa sắt (lắp vào cựa gà trong chọi gà), Ngoại...
  • Gaffsman

    / 'gæfsmən /, Danh từ, số nhiều gaffsmen: người giúp người đánh cá,
  • Gaft

    ,
  • Gag

    / gæg /, Danh từ: vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ( (nghĩa đen)...
  • Gag-man

    / 'gægmæn /, Danh từ: (sân khấu) người làm trò khôi hài, người pha trò, người sáng tác...
  • Gag press

    máy ép nắn, máy ép phẳng,
  • Gag reflex

    phản xạ hầu, phản xạ họng,
  • Gag rule

    Thành Ngữ:, gag rule, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận
  • Gaga

    / 'gɑ:gɑ: /, Tính từ: già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm, ngốc, đần, Từ...
  • Gage

    / geidʒ /, Danh từ: Đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu;...
  • Gage adjusting screw

    vít điều chỉnh,
  • Gage bar

    thanh đo, thước thanh,
  • Gage block

    số đo cuối,
  • Gage block comparator

    bộ so căn mẫu đo,
  • Gage brick

    gạch chêm, gạch cuốn vòm, gạch định cỡ, gạch đúng cỡ, gạch nêm, gạch vòm,
  • Gage cock

    van đo mức, van thử nghiệm, van kiểm tra, vòi đo mực nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top