Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gadwall

Nghe phát âm

Mục lục

/'gædwɔ:l/

Thông dụng

Danh từ

Vịt trời (ở Bắc mỹ và Bắc âu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gadzooks

    / gæd'zuks /, Thán từ: có chúa chứng giám! (lời thề),
  • Gael

    / geil /, Danh từ: người xen-tơ (ở Ê-cốt),
  • Gaelic

    / 'geilik /, Tính từ: (thuộc) xen-tơ, Danh từ: tiếng xen-tơ, Từ...
  • Gaeltacht

    / 'geilta:kh /, Danh từ: bộ phận airơlân do người ga-en ở,
  • Gaff

    / gæf /, Danh từ: to blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật, nơi giải trí công cộng, rạp...
  • Gaffe

    / gæf /, Danh từ: sai lầm, lầm lỗi, câu nói hớ, việc làm hớ, Từ đồng...
  • Gaffed

    ,
  • Gaffer

    / 'gæfə /, Danh từ: Ông già; ông lão quê kệch, trưởng kíp (thợ), Kỹ thuật...
  • Gaffkya

    vi khuẩn thuộc họ micrococcus,
  • Gaffle

    / gæf /, Danh từ: cái cựa sắt (lắp vào cựa gà trong chọi gà), Ngoại...
  • Gaffsman

    / 'gæfsmən /, Danh từ, số nhiều gaffsmen: người giúp người đánh cá,
  • Gaft

    ,
  • Gag

    / gæg /, Danh từ: vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ( (nghĩa đen)...
  • Gag-man

    / 'gægmæn /, Danh từ: (sân khấu) người làm trò khôi hài, người pha trò, người sáng tác...
  • Gag press

    máy ép nắn, máy ép phẳng,
  • Gag reflex

    phản xạ hầu, phản xạ họng,
  • Gag rule

    Thành Ngữ:, gag rule, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top