Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gallery proofs

Kinh tế

bản in thử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gallery sheeting

    Địa chất: sự chèn nóc và hông lò nằm ngang, thanh (tấm) chèn lò nằm ngang,
  • Gallery under a river

    đường hầm dưới đáy sông,
  • Gallery under river

    đường hầm dưới đáy sông,
  • Gallery wall

    vách công trình (khai đào), vách hầm lò,
  • Gallet

    Danh từ: phiến đá; đá vụn, Địa chất: cuội sỏi, đá vụn, phiến...
  • Galley

    / 'gæli /, Danh từ: (sử học) thuyền galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, (thường) do nô...
  • Galley-cabinet

    Danh từ: giá để các bát chữ,
  • Galley-man

    Danh từ; số nhiều galley-men: người chèo thuyền,
  • Galley-news

    Danh từ: (hàng hải) chuyện hoang đường, chuyện bịa đặt,
  • Galley-proof

    Danh từ: (ngành in) bản in thử, bản rập thử,
  • Galley-slave

    Danh từ: người nô lệ chèo thuyền, người phải làm việc cực nhọc,
  • Galley-west

    Phó từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm xáo trộn; làm phá hoại,
  • Galley proof

    bản in thử khay chữ, băng in thử, bông in thử,
  • Galliard

    / ´gæljə:d /, Danh từ: Điệu vũ sôi nổi thế kỷ 16, hảo hán, Tính từ:...
  • Gallic

    / ´gælik /, Tính từ: thuộc về xứ gô loa, có phong cách pháp,
  • Gallic acid

    axít galic, axit galic,
  • Gallican

    Tính từ: thuộc gô-lơ (nước pháp cổ), tôn giáo cũ xứ gô-lơ,
  • Gallicanism

    Danh từ: phong trào đòi nhà thờ pháp độc lập với la-mã và giáo hoàng,
  • Gallicism

    / ´gæli¸sizəm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc pháp, đặc ngữ pháp,
  • Gallicization

    / ¸gælisai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho phù hợp với phong tục, ngôn ngữ... pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top