Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gallic

Nghe phát âm

Mục lục

/´gælik/

Thông dụng

Tính từ

Thuộc về xứ Gô Loa
Có phong cách Pháp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gallic acid

    axít galic, axit galic,
  • Gallican

    Tính từ: thuộc gô-lơ (nước pháp cổ), tôn giáo cũ xứ gô-lơ,
  • Gallicanism

    Danh từ: phong trào đòi nhà thờ pháp độc lập với la-mã và giáo hoàng,
  • Gallicism

    / ´gæli¸sizəm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc pháp, đặc ngữ pháp,
  • Gallicization

    / ¸gælisai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho phù hợp với phong tục, ngôn ngữ... pháp
  • Galligaskins

    / ¸gæli´gæskinz /, Danh từ số nhiều: (đùa cợt) quần bó ở đầu gối; quần,
  • Gallimaufry

    / ¸gæli´mɔ:fri /, Danh từ: mớ hỗn độn, mớ hổ lốn, Từ đồng nghĩa:...
  • Gallinacean

    / ¸gæli´neiʃən /, tính từ, thuộc họ gà, danh từ, họ gà,
  • Gallinaceous

    / ¸gæli´neiʃəs /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) bộ gà,
  • Galling

    / 'gɔ:liɳ /, Tính từ: khiến cho bực bội, gây khó chịu, Kỹ thuật chung:...
  • Galling mark

    vết ăn mòn, vết sây sát,
  • Gallinule

    / ´gæli¸nju:l /, Danh từ: (động vật học) gà nước,
  • Galliot

    / ´gæliət /, Danh từ: thuyền buồm, thuyền đánh cá ( hà-lan),
  • Gallipot

    / ´gæli¸pɔt /, Danh từ: bình sứ nhỏ, lọ sứ nhỏ (đựng thuốc xoa...), Y...
  • Gallium

    / ,gæliəm /, Danh từ: (hoá học) gali, Kỹ thuật chung: gali, ga,
  • Gallium (Ga)

    gali,
  • Gallium Arsenide Phosphide

    phốt pho asen gali,
  • Gallium arsenic semiconductor

    chất bán dẫn asen gali,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top