Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Galley

Nghe phát âm

Mục lục

/'gæli/

Thông dụng

Danh từ

(sử học) thuyền galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, (thường) do nô lệ hoặc tù nhân chèo)
(hàng hải) bếp (ở dưới tàu)
(ngành in) khay (để sắp chữ)
( the galley) lao dịch, những công việc khổ sai

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

bếp (tàu thủy)
khoang bếp

Kỹ thuật chung

băng in thử
bát chữ
bếp dưới tàu/trên máy bay

Giải thích EN: A kitchen area, particularly such an area in a ship or airplane.

Giải thích VN: Nơi nấu nướng, đặc biệt là trên máy bay hay tàu thủy.

bông in thử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
galleon , quarter galley , galleass , galiot , bireme , trireme , dinghy , rowboat , tender , caboose , scullery , cookroom , boat , cuddy , kitchen , proof , ship , tray , vessel

Xem thêm các từ khác

  • Galley-cabinet

    Danh từ: giá để các bát chữ,
  • Galley-man

    Danh từ; số nhiều galley-men: người chèo thuyền,
  • Galley-news

    Danh từ: (hàng hải) chuyện hoang đường, chuyện bịa đặt,
  • Galley-proof

    Danh từ: (ngành in) bản in thử, bản rập thử,
  • Galley-slave

    Danh từ: người nô lệ chèo thuyền, người phải làm việc cực nhọc,
  • Galley-west

    Phó từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm xáo trộn; làm phá hoại,
  • Galley proof

    bản in thử khay chữ, băng in thử, bông in thử,
  • Galliard

    / ´gæljə:d /, Danh từ: Điệu vũ sôi nổi thế kỷ 16, hảo hán, Tính từ:...
  • Gallic

    / ´gælik /, Tính từ: thuộc về xứ gô loa, có phong cách pháp,
  • Gallic acid

    axít galic, axit galic,
  • Gallican

    Tính từ: thuộc gô-lơ (nước pháp cổ), tôn giáo cũ xứ gô-lơ,
  • Gallicanism

    Danh từ: phong trào đòi nhà thờ pháp độc lập với la-mã và giáo hoàng,
  • Gallicism

    / ´gæli¸sizəm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc pháp, đặc ngữ pháp,
  • Gallicization

    / ¸gælisai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho phù hợp với phong tục, ngôn ngữ... pháp
  • Galligaskins

    / ¸gæli´gæskinz /, Danh từ số nhiều: (đùa cợt) quần bó ở đầu gối; quần,
  • Gallimaufry

    / ¸gæli´mɔ:fri /, Danh từ: mớ hỗn độn, mớ hổ lốn, Từ đồng nghĩa:...
  • Gallinacean

    / ¸gæli´neiʃən /, tính từ, thuộc họ gà, danh từ, họ gà,
  • Gallinaceous

    / ¸gæli´neiʃəs /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) bộ gà,
  • Galling

    / 'gɔ:liɳ /, Tính từ: khiến cho bực bội, gây khó chịu, Kỹ thuật chung:...
  • Galling mark

    vết ăn mòn, vết sây sát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top