- Từ điển Anh - Việt
Galling
Nghe phát âmMục lục |
/'gɔ:liɳ/
Thông dụng
Tính từ
Khiến cho bực bội, gây khó chịu
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự ăn mòn
sự chà
sự sây sát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acid , afflictive , aggravating , annoying , bitter , bothersome , distasteful , exasperating , grievous , harassing , humiliating , irksome , irritating , nettlesome , painful , plaguing , provoking , rankling , unpalatable , vexatious , vexing , plaguy , troublesome
Từ trái nghĩa
adjective
- cheering , comforting , pleasing , satisfying , soothing , wonderful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Galling mark
vết ăn mòn, vết sây sát, -
Gallinule
/ ´gæli¸nju:l /, Danh từ: (động vật học) gà nước, -
Galliot
/ ´gæliət /, Danh từ: thuyền buồm, thuyền đánh cá ( hà-lan), -
Gallipot
/ ´gæli¸pɔt /, Danh từ: bình sứ nhỏ, lọ sứ nhỏ (đựng thuốc xoa...), Y... -
Gallium
/ ,gæliəm /, Danh từ: (hoá học) gali, Kỹ thuật chung: gali, ga,Gallium (Ga)
gali,Gallium Arsenide Phosphide
phốt pho asen gali,Gallium arsenic semiconductor
chất bán dẫn asen gali,Gallium arsenide
gaas,Gallium arsenide (GaAs)
gali asenua,Gallium arsenide chip
chíp gali asenua,Gallium arsenide diode
đi-ốt gali asenua,Gallium arsenide diode-mixer converter
bộ đổi đèn hai cực acxenit gali, bộ đổi đèn hai cực gallium arsenide,Gallium arsenide field-effect transistor (GaAs FET)
tranzito trường asenua gali,Gallium arsenide laser
laze gali asenua,Gallium arsenide logic
mạch logic gali asenua,Gallium arsenide parametric amplifier diode
đi-ốt bộ khuếch đại tham số gali asenua,Gallium arsenide solar cell
pin mặt trời gali asenua,Gallium arsenide substrate
đế gali asenua,Gallivant
/ ¸gæli´vænt /, Nội động từ: Đi lang thang, đi thơ thẩn, đi rong, Hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.