Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Galling

Nghe phát âm

Mục lục

/'gɔ:liɳ/

Thông dụng

Tính từ

Khiến cho bực bội, gây khó chịu
it is very galling to talk to a narrow-minded engineer
thật là bực mình khi phải nói chuyện với một chàng kỹ sư nông cạn hẹp hòi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự ăn mòn
sự chà
sự sây sát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acid , afflictive , aggravating , annoying , bitter , bothersome , distasteful , exasperating , grievous , harassing , humiliating , irksome , irritating , nettlesome , painful , plaguing , provoking , rankling , unpalatable , vexatious , vexing , plaguy , troublesome

Từ trái nghĩa

adjective
cheering , comforting , pleasing , satisfying , soothing , wonderful

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top