Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Game of perfect recall

Kinh tế

trò chơi có nhớ các quyết định trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Game of skill

    Danh từ: trò chơi dựa vào sự tài giỏi (như) (đánh cờ),
  • Game passage

    chỗ thú đi qua (đường),
  • Game playing program

    chương trình trò chơi,
  • Game point

    danh từ, Điểm thắng,
  • Game port

    cổng trò chơi,
  • Game reserve

    danh từ, khu vực cấm săn bắn,
  • Game rule

    quy tắc trò chơi,
  • Game system

    hệ trò,
  • Game theory

    Danh từ: lý thuyết trò chơi, lý thuyết trò chơi, đối sách luận, vận trù học,
  • Game tree

    cây trò chơi,
  • Game ware

    phần mềm trò chơi,
  • Gamecock

    gà chọi,
  • Gamed

    / 'geimd /, xem game,
  • Gameful

    / 'geimful /, Tính từ: có nhiều trò chơi, có nhiều chim, thú săn,
  • Gamekeeper

    / 'geim,ki:pə /, Danh từ: người canh rừng không cho săn trộm thú,
  • Gamely

    / 'geimli /, phó từ, liều lỉnh, mạo hiểm,
  • Gameness

    / 'geimnis /, danh từ, sự dũng cảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness...
  • Games

    ,
  • Games room

    phòng chơi thể thao,
  • Gamesmanship

    / geimzmənʃip /, Danh từ: tài làm cho đối thủ lãng trí để được cuộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top