Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Game theory

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Lý thuyết trò chơi

Kỹ thuật chung

lý thuyết trò chơi

Kinh tế

đối sách luận
vận trù học

Xem thêm các từ khác

  • Game tree

    cây trò chơi,
  • Game ware

    phần mềm trò chơi,
  • Gamecock

    gà chọi,
  • Gamed

    / 'geimd /, xem game,
  • Gameful

    / 'geimful /, Tính từ: có nhiều trò chơi, có nhiều chim, thú săn,
  • Gamekeeper

    / 'geim,ki:pə /, Danh từ: người canh rừng không cho săn trộm thú,
  • Gamely

    / 'geimli /, phó từ, liều lỉnh, mạo hiểm,
  • Gameness

    / 'geimnis /, danh từ, sự dũng cảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness...
  • Games

    ,
  • Games room

    phòng chơi thể thao,
  • Gamesmanship

    / geimzmənʃip /, Danh từ: tài làm cho đối thủ lãng trí để được cuộc,
  • Gamesome

    / 'geimsəm /, Tính từ: bông đùa, vui đùa,
  • Gamesomeness

    / 'geimsəmnis /, danh từ, sự vui nhộn; sự vui đùa,
  • Gamester

    / 'geimstə /, danh từ, người đánh bạc, con bạc, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , player
  • Gametal

    / gə'mi:tl /, tính từ, thuộc giao tử; sinh sản,
  • Gametangium

    / ,gæmi'tæηdʒiəm /, Danh từ: túi giao tử; bọc giao tử,
  • Gamete

    / 'gæmi:t /, Danh từ: (sinh vật học) giao tử, Y học: giao tử,
  • Gamete carrier

    người mang giao tử,
  • Gametic

    / gǝ'metik /, Tính từ: thuộc về giao tử, thuộc tế bào sinh dục, thuộc giao tử,
  • Gametic isolation

    sự cách ly giao tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top