Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ganged

Nghe phát âm

Mục lục

/gæɳd/

Thông dụng

Tính từ

Ghép đôi; ghép bộ

Toán & tin

được ghép bộ
được ghép nhóm

Điện

ghép bộ
ganged capacitors
tụ điện ghép bộ

Kỹ thuật chung

ghép đôi
dual-ganged potentiometer
chiết áp ghép đôi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top