Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gating

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự cho qua cửa
Tác động của van

Kỹ thuật chung

hệ thống rót
sự chọn
clutter gating
sự chọn vệt dội tạp
sự chọn xung
sự xén ngược

Xem thêm các từ khác

  • Gating amplifier

    bộ khuếch đại chọn xung,
  • Gating and threshold circuits

    mạch xung chọn và ngưỡng, mạch xung chọn và thềm,
  • Gating mt.

    Toán & tin: sự cho tín hiệu vào; sự chọn,
  • Gating signal

    tín hiệu đảo mạch, tín hiệu chọn xung,
  • Gating transistor

    tranzito chọn xung,
  • Gatism

    (chứng) tiểu-đại tiện đầm đìa,
  • Gatophilia

    (chứng) yêu mèo,
  • Gatophobia

    (chứng) sợ mèo,
  • Gatt

    viết tắt, hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch, ( general agreement on tariffs and trade),
  • Gattine

    bệnh virut tầm,
  • Gauche

    / gouʃ /, Tính từ: vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Gaucheness

    / ´gouʃnis /, danh từ, sự vụng về, cách xử sự vụng về,
  • Gaucherie

    / ´gouʃəri /, như gaucheness,
  • Gauchery

    Danh từ: hành động, cử chỉ vụng về,
  • Gaucho

    Danh từ: người chăn bò ở nam mỹ,
  • Gaud

    / gɔ:d /, Danh từ: Đồ trang trí loè loẹt, đồ trang hoàng loè loẹt; đồ trang sức loè loẹt, (...
  • Gaudery

    / ´gɔ:dəri /, danh từ, vật sức loè loẹt; vẻ loè loẹt bên ngoài,
  • Gaudily

    Phó từ: phô trương, loè loẹt,
  • Gaudiness

    / ´gɔ:dinis /, danh từ, vẻ loè loẹt, vẻ hoa hoè hoa sói, tính cầu kỳ, tính hoa mỹ (văn),
  • Gaudy

    / ´gɔ:di /, Tính từ: loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu kỳ, hoa mỹ (văn), Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top