Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gazelle

Nghe phát âm

Mục lục

/gə´zel/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) linh dương gazen

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ariel , cora , goa

Xem thêm các từ khác

  • Gazer

    / ´geizə /, danh từ, người nhìn chằm chằm,
  • Gazette

    / gз'zet /, Danh từ: công báo, báo hằng ngày, Ngoại động từ: Đăng...
  • Gazetteer

    / ¸gæzi´tiə /, Danh từ: địa lý, Từ đồng nghĩa: noun, atlas , dictionary...
  • Gazing

    ,
  • Gazing-stock

    Danh từ: nhân vật được mọi người chú ý,
  • Gazogene

    / ´gæzədʒi:n /, lò ga, ' selts”d™i:n, danh từ
  • Gazophylacium

    Danh từ: kho vật quý,
  • Gazpacho

    Danh từ ( số nhiều gazpachos): súp lạnh tây ban nha,
  • Gazump

    / gə´zʌmp /, Nội động từ: nói giá cao hơn, đẩy giá lên, Hình Thái Từ:,...
  • Gazumper

    Danh từ: người nói giá cao hơn, người đẩy giá lên,
  • Gazumping

    Danh từ: sự nói giá cao hơn, sự đẩy giá lên, sự lên giá sau khi đã thỏa thuận,
  • Gb

    viết tắt, nước anh, anh quốc ( great britain),
  • Gbps (gigabits per second)

    số gagibit giây, số gigabit trong một giây,
  • Gc

    viết tắt, chữ thập george, huân chương tặng cho công dân có thành tích dũng cảm ( george cross),
  • Gca (ground controlled approach)

    sự tiếp cận (hạ cánh) được điều khiển từ mặt đất,
  • Gce

    viết tắt, chứng chỉ giáo dục phổ thông ( general certificate of education),
  • Gcontext (graphics context)

    khung cảnh họa, phạm vi đồ họa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top