Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gazette

Nghe phát âm

Mục lục

/gз'zet/

Thông dụng

Danh từ

Công báo
Báo hằng ngày

Ngoại động từ

Đăng trong công báo
new regulations on customs were gazetted yesterday morning
các quy định mới về thuế nhập khẩu được đăng trên công báo sáng hôm qua
(quân sự) cử, bổ nhiệm
after this brilliant victory, he was gazetted colonel
sau chiến thắng vẻ vang này, ông ta được bổ nhiệm làm đại tá

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

tạp chí

Kỹ thuật chung

bản tin
báo
báo chí
công giáo

Kinh tế

báo
công báo
London Gazette
Công báo Luân Đôn (Anh)
nhật báo
Lloyd's List and shipping Gazette
Nhật báo do công ty Lloyd's xuất bản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
publication , periodical , newspaper , journal , paper

Xem thêm các từ khác

  • Gazetteer

    / ¸gæzi´tiə /, Danh từ: địa lý, Từ đồng nghĩa: noun, atlas , dictionary...
  • Gazing

    ,
  • Gazing-stock

    Danh từ: nhân vật được mọi người chú ý,
  • Gazogene

    / ´gæzədʒi:n /, lò ga, ' selts”d™i:n, danh từ
  • Gazophylacium

    Danh từ: kho vật quý,
  • Gazpacho

    Danh từ ( số nhiều gazpachos): súp lạnh tây ban nha,
  • Gazump

    / gə´zʌmp /, Nội động từ: nói giá cao hơn, đẩy giá lên, Hình Thái Từ:,...
  • Gazumper

    Danh từ: người nói giá cao hơn, người đẩy giá lên,
  • Gazumping

    Danh từ: sự nói giá cao hơn, sự đẩy giá lên, sự lên giá sau khi đã thỏa thuận,
  • Gb

    viết tắt, nước anh, anh quốc ( great britain),
  • Gbps (gigabits per second)

    số gagibit giây, số gigabit trong một giây,
  • Gc

    viết tắt, chữ thập george, huân chương tặng cho công dân có thành tích dũng cảm ( george cross),
  • Gca (ground controlled approach)

    sự tiếp cận (hạ cánh) được điều khiển từ mặt đất,
  • Gce

    viết tắt, chứng chỉ giáo dục phổ thông ( general certificate of education),
  • Gcontext (graphics context)

    khung cảnh họa, phạm vi đồ họa,
  • Gcse

    viết tắt, chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học ( general certificate of secondary education),
  • Gd (gadolini)

    gađolimi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top