Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Geared

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

được khớp răng

Kỹ thuật chung

có răng
được ăn khớp

Xem thêm các từ khác

  • Geared-down

    (adj) được giảm tốc bằng truyền động bánh răng,
  • Geared-scroll chuck

    mâm cặp (kiểu) rãnh xoay, mâm cặp (kiểu) cam xoáy, mâm cặp ba vấu,
  • Geared-up

    (adj) được tăng tốc bằng truyền động bánh răng, Tính từ: Được tăng tốc bằng bánh răng,...
  • Geared diesel locomotive

    đầu máy điêzen có truyền động bánh răng,
  • Geared down

    Tính từ: Được giảm tốc bằng bánh răng,
  • Geared driven

    Tính từ: Được truyền động bằng bánh răng,
  • Geared hand brake

    hãm tay kiểu bánh răng,
  • Geared hoist

    tời có dẫn động cơ khí, tời máy,
  • Geared locomotive

    đầu máy có truyền động bánh răng,
  • Geared power

    sức truyền động bánh răng,
  • Gearing

    / 'giəriɳ /, Danh từ: (kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy), (kỹ thuật) sự ăn khớp các bánh...
  • Gearing adjustment

    điều chỉnh tỷ số vốn vay, sự điều chỉnh tài chính,
  • Gearing calculation

    sự tính toán bánh răng,
  • Gearing chain

    xích truyền động,
  • Gearing effect

    ảnh hưởng của tỉ suất mắc nợ, hiệu ứng tỷ số vốn vay,
  • Gearing ratios

    các tỷ số vốn vay,
  • Gearing tolerance

    dung sai ăn khớp răng,
  • Gearless

    / ´giəlis /, tính từ, không có bánh răng,
  • Gearless locomotive

    đầu máy không truyền động bánh răng (đầu máy có động cơ đặt trực tiếp lên trục bánh xe),
  • Gearmotor

    động cơ bộ truyền động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top