Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Genteelly

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Cầu kỳ, trau chuốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gentex network

    mạng gentec,
  • Gentian

    / ´dʒenʃən /, Danh từ: (thực vật học) cây long đởm,
  • Gentian violet

    Danh từ: thuốc nhuộm có khả năng trị các vết bỏng, tím gentian, gentian violet solution, dung dịch...
  • Gentian violet solution

    dung dịch tím gentian,
  • Gentianophil

    ưatím gentian,
  • Gentianophobic

    không bắt màu tím gentian,
  • Gentile

    / ´dʒentail /, Tính từ: không phải là do thái, không theo đạo nào, Danh từ:...
  • Gentilesse

    / ´dʒentə¸les /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) văn nhã; lòng nhân ái,
  • Gentilism

    Danh từ: người không phải do thái, người tà giáo,
  • Gentility

    / dʒen´tiliti /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi trâm anh; địa vị cao quý, (mỉa mai) vẻ...
  • Gentisic

    gentisin,
  • Gentle

    / dʒentl /, Tính từ: hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm...
  • Gentle-hearted

    Tính từ: có lòng tốt; có thiện chí,
  • Gentle anticline

    lớp lồi thoải,
  • Gentle breeze

    làn gió nhẹ,
  • Gentle curve

    đường cong thoải,
  • Gentle dip

    dốc thoải, dốc thoải, Địa chất: độ dốc thoải,
  • Gentle fold

    nếp uốn thoải, uốn thoải,
  • Gentle folding

    uốn nếp thoải, sự uốn nếp thoải,
  • Gentle heat

    sự gia nhiệt từ từ, sự nung nóng từ từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top