Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Geodesic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸dʒi:ou´desik/

Thông dụng

Cách viết khác geodetic

Như geodetic

Chuyên ngành

Toán & tin

trắc địa || đường trắc địa
conformally geodesic
(hình học ) trắc địa bảo giác
minimal geodesic
đường trắc địa cực tiểu

Điện lạnh

đường đoản trình

Kỹ thuật chung

đường trắc địa
minimal geodesic
đường trắc địa cực tiểu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top