Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Geographic data

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

dữ liệu địa lý

Giải thích VN: Là dữ liệu về vị trí và đặc điểm của đối tượng địa lý, bao gồm dữ liệu không gian và dữ liệu thuộc tính.

geographic data set
dạng dữ liệu địa lý

Kỹ thuật chung

tọa độ địa lý

Xây dựng

dữ liệu địa lý

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top