Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Girn

Mục lục

/gə:n/

Thông dụng

Nội động từ
Cười nhe răng để chế nhạo
Tỏ ra khó chịu
Danh từ
Cái cười nhăn nhở để trêu tức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Giro

    / ´dʒaiərou /, Danh từ: (ngân hàng) hệ thống chuyển khoản, chi phiếu chuyển khoản, sec chuyển...
  • Giro (system)

    chế độ trả chuyển khoản trực tiếp, hệ thống chuyển tiền trực tiếp (qua ngân hàng, bưu điện),
  • Giro account

    tài khoản chi phiếu của bưu điện, tài khoản vãng lai của bưu điện,
  • Giro cheque

    séc chuyển khoản,
  • Giro system

    chế độ chuyển khoản,
  • Girt

    / gə:t /, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: dầm viền, Xây...
  • Girt(h)

    đai (kiện hàng), đóng đai,
  • Girted

    ,
  • Girth

    / gə:θ /, Danh từ: Đai yên (ngựa), Đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, Ngoại...
  • Girth-rail

    Danh từ: (kỹ thuật) thanh giằng,
  • Girth joint

    mối hàn vòng, đai ghép,
  • Girth rail

    thanh ngang, dầm ngang, thanh đỡ, dầm ngang, thanh chống, thanh ngang,
  • Girth seam

    hàn vòng, mối hàn ở cánh, mối hàn vòng,
  • Girth weld

    mối hàn tròn, sự hàn đai,
  • Girth welding

    sự hàn vòng,
  • Girts

    ,
  • Gis

    geographic information system - hệ thống thông tin địa lý,
  • Gisarme

    Danh từ: (sử học) búa chiến đấu (võ khí trung-cổ),
  • Gismo

    / ´gizmou /, Danh từ: (như gizmo ) (số nhiều: gismos), (tiếng lóng) đồ dùng, đồ đạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top