Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Girt

Nghe phát âm

Mục lục

/gə:t/

Thông dụng

Xem gird

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

dầm viền

Xây dựng

đai giằng
rầm đeo
rầm viền
thanh biên dưới
thanh viên

Kỹ thuật chung

hệ giằng
bản cánh dưới
sự giằng
thanh đai
thanh nẹp
vòng đai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
begird , belt , cincture , compass , encompass , engirdle , gird , girdle , ring

Xem thêm các từ khác

  • Girt(h)

    đai (kiện hàng), đóng đai,
  • Girted

    ,
  • Girth

    / gə:θ /, Danh từ: Đai yên (ngựa), Đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, Ngoại...
  • Girth-rail

    Danh từ: (kỹ thuật) thanh giằng,
  • Girth joint

    mối hàn vòng, đai ghép,
  • Girth rail

    thanh ngang, dầm ngang, thanh đỡ, dầm ngang, thanh chống, thanh ngang,
  • Girth seam

    hàn vòng, mối hàn ở cánh, mối hàn vòng,
  • Girth weld

    mối hàn tròn, sự hàn đai,
  • Girth welding

    sự hàn vòng,
  • Girts

    ,
  • Gis

    geographic information system - hệ thống thông tin địa lý,
  • Gisarme

    Danh từ: (sử học) búa chiến đấu (võ khí trung-cổ),
  • Gismo

    / ´gizmou /, Danh từ: (như gizmo ) (số nhiều: gismos), (tiếng lóng) đồ dùng, đồ đạc,
  • Gismondite

    gismonđit,
  • Gist

    / dʒist /, Danh từ: lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu...
  • Git

    lỗ, đậu rót, máng rót,
  • Git mold

    đậu rót, đậu rót,
  • Githagism

    độ độc hại ngũ cốc,
  • Gittern

    / ´gitə:n /, Danh từ: (âm nhạc) đàn xi-ta,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top