Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glancing

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Sượt qua, sớt qua
a glancing blow
cú đánh sượt qua

Kỹ thuật chung

lướt
glancing angle
góc lướt
glancing collision
va chạm lướt

Xem thêm các từ khác

  • Glancing angle

    góc là, góc lướt, góc tới là,
  • Glancing collision

    va chạm lướt, va chạm sượt,
  • Glancingly

    Phó từ: liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn thoáng,
  • Gland

    / glænd /, Danh từ: (giải phẫu) tuyến, (kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm, Xây...
  • Gland-packing

    nắp đệm kín,
  • Gland bolt

    bulông bộ ép kín,
  • Gland cock

    van có vòng bít, vòi có vòng bít, van chắn, vòi vặn kiểu vòng khít,
  • Gland collection

    sự thu nguyên liệu nội tiết,
  • Gland lining

    lớp đệm của nắp bít,
  • Gland of biliary mucosa

    tuyến niêm mạc đường mật,
  • Gland oil

    dầu cho các nắp đệm,
  • Gland packing

    sự siết chặt vòng khít, lớp lót kín, sự gắn kết,
  • Gland plunger

    ống lót vòng bít,
  • Gland pocket

    khoang tàu có đệm bịt kín,
  • Gland prostatica

    tuyến tiền liệt,
  • Gland ring

    vòng làm kín,
  • Glander

    bệnh chảy máu mũi ngựa (bệnh ngựa),
  • Glandered

    Tính từ: (nói về ngựa, lừa...) mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm
  • Glanderous

    / ´glændərəs /, tính từ, (thuộc) bệnh loét mũi truyền nhiễm ở ngựa, lừa.....
  • Glanders

    / ´glændəz /, Danh từ số nhiều: (thú y học) bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa lừa...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top