Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glc

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
Hội đồng Đại Luân Đôn ( Greater London Council)

Xem thêm các từ khác

  • Gleam

    / gli:m /, Danh từ: tia sáng yếu ớt, ánh lập loè, (nghĩa bóng) chút, tia, Nội...
  • Gleaming

    Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, a set of gleaming white teeth, một...
  • Gleamy

    / ´gli:mi /, tính từ, sáng mờ mờ, lấp lánh,
  • Glean

    / gli:n /, Ngoại động từ: mót, (nghĩa bóng) lượm lặt, hình thái từ:...
  • Gleaner

    / ´gli:nə /, danh từ, người đi mót (lúa), (nông nghiệp) máy ngắt bông,
  • Gleanings

    Danh từ số nhiều: lúa mót được, những mẩu kiến thức lượm lặt từ các nguồn khác nhau,...
  • Glease filter

    bộ lọc dầu nhờn,
  • Gleason gear teeth

    răng cong của bánh răng, răng gleason của bánh răng,
  • Gleason system

    hệ thống gleason,
  • Gleason tooth

    răng cong, răng gleason,
  • Glebe

    / gli:b /, Danh từ: (thơ ca) đất, ruộng đất, (tôn giáo) đất nhà chung,
  • Glee

    / gli: /, Danh từ: niềm hân hoan, niềm vui sướng, (âm nhạc) bài hát ba bè; bái hát bốn bè,
  • Gleeful

    / ´gli:ful /, Tính từ: hân hoan, vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Gleefully

    Phó từ: vui sướng, hân hoan,
  • Gleek

    Nội động từ: (từ cổ, nghĩa cổ) pha trò; bông đùa,
  • Gleeman

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) người hát rong,
  • Gleep

    Danh từ: pin nguyên tử,
  • Gleesome

    / ´gli:səm /, như gleeful,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top