Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Globoid

Nghe phát âm

Mục lục

/´gloubɔid/

Thông dụng

Tính từ

Dạng cầu

Danh từ

Vật dạng cầu

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Glôbôit

Cơ khí & công trình

globoit

Xây dựng

dạng hình cầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
annular , circular , globular , spheric , spherical

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top