Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glow plug

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

bugi đốt nóng

Ô tô

bu gi sấy nóng

Giải thích VN: Dùng để cải thiện khả năng khởi động của động cơ diesel.

glow plug replay
rờ le bu gi sấy nóng
công tắc xông máy

Kỹ thuật chung

bougie xông máy
pencil-type glow plug
bougie xông máy loại ống
bugi
nến điện

Xây dựng

bugi, nến đánh lửa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top