Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glower

Nghe phát âm

Mục lục

/´glauə/

Thông dụng

Danh từ

Cái nhìn trừng trừng

Nội động từ

Quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn
to glower at somebody
trừng mắt nhìn ai

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
glare , gloom , look , look daggers , lower , scowl , stare , sulk , watch
noun
lower , scowl , black look

Từ trái nghĩa

verb
grin , smile

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top