Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gnomic

Nghe phát âm

Mục lục

/´noumik/

Thông dụng

Cách viết khác gnomical

Tính từ

Bí ẩn, thâm sâu (nghĩa bóng)

Xem thêm các từ khác

  • Gnomical

    / ´noumikl /, như gnomic,
  • Gnomically

    Phó từ: bí ẩn, thâm sâu,
  • Gnomish

    Tính từ: như thần lùn giữ của,
  • Gnomon

    / ´noumɔn /, Danh từ: cột đồng hồ mặt trời, Toán & tin: cọc...
  • Gnomoprojection

    phép chiếu gnomo,
  • Gnomostereo projection

    phép chiếu gnomo-stereo,
  • Gnosis

    / ´nousis /, Danh từ: sự ngộ đạo,
  • Gnostic

    / ´nɔstik /, Tính từ: ngộ đạo,
  • Gnostic sensation

    cảm giác nhận thức,
  • Gnosticism

    / ´nɔsti¸sizəm /, danh từ, thuyết ngộ đạo,
  • Gnotobiota

    hệ vi sinh vật củađộng vật thí nghiệm,
  • Gnotobiote

    động vật thí nghiệm mà người tađã biết hệ vi sinh vật,
  • Gnp

    viết tắt, sản lượng quốc gia gộp, tổng sản lượng quốc gia ( gross national product),
  • Go

    / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần,...
  • Go-about

    đi vòng, trở vát, trở buồm,
  • Go-ahead

    / ´gouə¸hed /, Tính từ: dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực, Danh...
  • Go-ahead company

    công ty năng nổ,
  • Go-anywhere vehicle

    xe chạy mọi địa hình,
  • Go-around

    Danh từ: việc chạy chung quanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top