Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Go-go funds

Nghe phát âm

Kinh tế

công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu
quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Go-off

    Danh từ (thông tục): lúc xuất phát, lúc bắt đầu, Điểm xuất phát,
  • Go-screw plug

    đầu ống lọt vít,
  • Go-side

    đầu lọt (calip),
  • Go-slow

    / ¸gou´slou /, Danh từ: sự lãn công, Kinh tế: cuộc lấn công,
  • Go-slow policy

    chính sách chờ thời,
  • Go-thic-ize

    Ngoại động từ: gôtich hoá,
  • Go-to-meeting

    / ´goutə´mi:tiη /, tính từ, (đùa cợt) bảnh, diện, dùng để mặc ngày hội (quần áo),
  • Go/run to seed

    Thành Ngữ:, go/run to seed, ngừng ra hoa vì đã kết hạt (về cây)
  • Go/run to waste

    Thành Ngữ:, go/run to waste, bị lãng phí; uổng phí
  • Go/turn sour

    Thành Ngữ:, go/turn sour, trở nên không thuận lợi, trở nên khó ưa; hoá ra xấu đi
  • Go about your business!

    Thành Ngữ:, go about your business !, hãy tự lo liệu công việc của anh
  • Go above

    đi ngược dòng,
  • Go according to plan

    Thành Ngữ:, go according to plan, theo đúng kế hoạch (về các sự kiện..)
  • Go aground

    mắc cạn,
  • Go ahead

    truyền tới, Kinh tế: sự được phép làm, xin đánh gởi ngay, Từ đồng...
  • Go alongside

    cặp mạn (tàu),
  • Go and no-go gage

    calip lọt và không lọt,
  • Go and no-go gauge

    calip lọt và không lọt,
  • Go and no-go limit gage

    calip giới hạn, calip lọt-không lọt,
  • Go and no-go limit gauge

    calip giới hạn, calip lọt-không lọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top