Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Go-side

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

đầu lọt (calip)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Go-slow

    / ¸gou´slou /, Danh từ: sự lãn công, Kinh tế: cuộc lấn công,
  • Go-slow policy

    chính sách chờ thời,
  • Go-thic-ize

    Ngoại động từ: gôtich hoá,
  • Go-to-meeting

    / ´goutə´mi:tiη /, tính từ, (đùa cợt) bảnh, diện, dùng để mặc ngày hội (quần áo),
  • Go/run to seed

    Thành Ngữ:, go/run to seed, ngừng ra hoa vì đã kết hạt (về cây)
  • Go/run to waste

    Thành Ngữ:, go/run to waste, bị lãng phí; uổng phí
  • Go/turn sour

    Thành Ngữ:, go/turn sour, trở nên không thuận lợi, trở nên khó ưa; hoá ra xấu đi
  • Go about your business!

    Thành Ngữ:, go about your business !, hãy tự lo liệu công việc của anh
  • Go above

    đi ngược dòng,
  • Go according to plan

    Thành Ngữ:, go according to plan, theo đúng kế hoạch (về các sự kiện..)
  • Go aground

    mắc cạn,
  • Go ahead

    truyền tới, Kinh tế: sự được phép làm, xin đánh gởi ngay, Từ đồng...
  • Go alongside

    cặp mạn (tàu),
  • Go and no-go gage

    calip lọt và không lọt,
  • Go and no-go gauge

    calip lọt và không lọt,
  • Go and no-go limit gage

    calip giới hạn, calip lọt-không lọt,
  • Go and no-go limit gauge

    calip giới hạn, calip lọt-không lọt,
  • Go around

    đi khảo giá, đi sưu sách, Từ đồng nghĩa: verb, go
  • Go astern

    chạy lùi,
  • Go back

    đi ngược về, Từ đồng nghĩa: verb, abandon , be unfaithful , betray , change , desert , forsake , renege...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top