Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Go ahead

Mục lục

Toán & tin

truyền tới

Kinh tế

sự được phép làm
xin đánh gởi ngay

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
advance , begin , continue , dash ahead , edge forward , go forward , go on , move on , progress , shoot ahead

Từ trái nghĩa

verb
cease , discontinue , finish , halt , stop

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top