Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goal-keeper

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:GoƱl-'ki:per

thủ môn

Xem thêm các từ khác

  • Goal-keeping

    (thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn, ' gouli :, danh từ
  • Goal-kick

    Danh từ: (bóng đá) cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang,...
  • Goal-line

    Danh từ: (thể dục,thể thao) vạch khung thành, đường biên ngang,
  • Goal-minder

    Danh từ:,
  • Goal-mouth

    Danh từ: (bóng đá) khu vực ngay trước khung thành,
  • Goal-post

    Danh từ: (thể dục,thể thao) cột khung thành, cột gôn, cọc gôn, to move the goal-posts, thay đổi...
  • Goal Seek

    tìm mục tiêu, tìm tới gôn,
  • Goal Seek and Solver

    mục tiêu tìm kiếm và giải quyết,
  • Goal congruence

    sự hài hòa (các) mục tiêu, sự hội tụ (các) nỗ lực,
  • Goal planning

    sự kế hoạch các mục tiêu,
  • Goal post

    khung chống,
  • Goal programming

    chương trình hóa, quy hoạch các mục tiêu,
  • Goal satisfaction

    sự đáp ứng mục tiêu, sự thỏa mãn mục tiêu,
  • Goal seeking

    truy tìm mục tiêu,
  • Goal seeking behaviour

    dáng điệu hướng đích,
  • Goal setting

    sự định ra (các) mục tiêu,
  • Goal variable

    biến mục tiêu,
  • Goalee

    như goallkeeper,
  • Goalie

    / ´gouli /, như goallkeeper,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top