Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goal seeking behaviour

Kỹ thuật chung

dáng điệu hướng đích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Goal setting

    sự định ra (các) mục tiêu,
  • Goal variable

    biến mục tiêu,
  • Goalee

    như goallkeeper,
  • Goalie

    / ´gouli /, như goallkeeper,
  • Goalless

    / ´goullis /, tính từ, không làm bàn, không ghi được bàn nào,
  • Goals

    ,
  • Goanna

    / gou´ænə /, Danh từ: (động vật) con nhông (ở úc),
  • Goat

    / gәƱt /, Danh từ: (động vật học) con dê, ( goat) (thiên văn học) cung ma kết (trong hoàng đạo),...
  • Goat's

    ,
  • Goat's wool

    Danh từ: vật không có thật,
  • Goat-fish

    Danh từ: ( đợng vật) cá phèn,
  • Goat-herd

    Danh từ: người chăn dê,
  • Goat-sucker

    Danh từ: (động vật học) cú muỗi,
  • Goat milk

    sữa dê,
  • Goat milk anemia

    thiếu máu do sữadê,
  • Goatee

    / gou´ti: /, Danh từ: chòm râu dê,
  • Goatish

    / ´goutiʃ /, tính từ, (thuộc) dê; có mùi dê, dâm đãng, có máu dê,
  • Goatling

    Danh từ: dê non (từ 1 đến 2 năm tuổi),
  • Goats

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top