Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goalless

Mục lục

/´goullis/

Thông dụng

Tính từ
Không làm bàn, không ghi được bàn nào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Goals

    ,
  • Goanna

    / gou´ænə /, Danh từ: (động vật) con nhông (ở úc),
  • Goat

    / gәƱt /, Danh từ: (động vật học) con dê, ( goat) (thiên văn học) cung ma kết (trong hoàng đạo),...
  • Goat's

    ,
  • Goat's wool

    Danh từ: vật không có thật,
  • Goat-fish

    Danh từ: ( đợng vật) cá phèn,
  • Goat-herd

    Danh từ: người chăn dê,
  • Goat-sucker

    Danh từ: (động vật học) cú muỗi,
  • Goat milk

    sữa dê,
  • Goat milk anemia

    thiếu máu do sữadê,
  • Goatee

    / gou´ti: /, Danh từ: chòm râu dê,
  • Goatish

    / ´goutiʃ /, tính từ, (thuộc) dê; có mùi dê, dâm đãng, có máu dê,
  • Goatling

    Danh từ: dê non (từ 1 đến 2 năm tuổi),
  • Goats

    ,
  • Goatskin

    Danh từ: da dê, túi đựng nước bằng da dê, quần áo bằng da dê,
  • Goaty

    Tính từ: (thuộc) dê; có mùi dê,
  • Gob

    / gɔb /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ, cục đờm, (từ lóng) mồm, Nội...
  • Gob-stopper

    Danh từ: kẹo có dạng hình cầu,
  • Gob-stowing

    Địa chất: ự chèn lấp lò kiểu ném, sự chèn lấp kiểu phun,
  • Gob-stowing machine

    máy chèn lấp mỏ, Địa chất: máy chèn lấp lò kiểu ném, máy hèn lấp kiểu phun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top