Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gobb

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) thanh gỗ đệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gobbed

    ,
  • Gobbet

    Danh từ: Đoạn văn làm đề thi (để dịch hoặc giải nghĩa trong các kỳ thi), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Gobbing

    Danh từ: Đá lấp hố; sự lấp hố; sự lấp đất đá, Địa chất:...
  • Gobbing machine

    máy gạt lấp đất,
  • Gobble

    / gɔbl /, Danh từ: tiếng kêu gộp gộp (của gà tây), Nội động từ:...
  • Gobble-stitch

    Danh từ: mũi khâu vội,
  • Gobbledegook

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lối văn cầu kỳ (dùng trong công văn...), Từ...
  • Gobbler

    Danh từ: gà trống tây,
  • Gobelin

    / ´gɔbəlin /, thảm goblanh ( pari),
  • Goblefish

    Danh từ: (động vật) cá ông lão mõm ngắn,
  • Goblet

    Danh từ: ly có chân, cốc nhỏ có chân,
  • Goblet cell

    tế bào hình đài tế bào tiết hình trụ trong biểu mô của đường hô hấp và tiêu hóa,
  • Goblin

    / ´gɔblin /, Danh từ: yêu tinh, ( quân sự ) máy bay ném bom tàng hình f-117 goblin của mỹ, Từ...
  • Gobo

    Danh từ: tấm che trong kịch, vô tuyến, phim để cho ánh sáng theo những hướng đã định, tấm...
  • Goby

    / ´goubi /, Danh từ: (động vật học) cá bống, Kinh tế: cá bống,...
  • God

    / gɒd /, Danh từ: thần, ( god) chúa, trời, thượng đế, Động từ:...
  • God's

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top