Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Godown

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Nhà kho, kho chứa hàng (ở Ân-độ, Mã-lai)

Kỹ thuật chung

nhà kho

Xem thêm các từ khác

  • Godown charges

    phí gởi kho, tiền thuê kho,
  • Godown entry

    đơn xin nhập kho, sự nhập kho,
  • Godown keeper

    người giữ kho, thủ kho, viên quản khố,
  • Godown receipt

    biên lai kho,
  • Godown rent

    tiền thuê kho,
  • Godown warrant

    phiếu gởi kho, phiếu kho,
  • Godparent

    Danh từ: cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu,
  • Gods

    ,
  • Godsend

    / ´gɔd¸send /, Danh từ: của trời cho, điều may mắn bất ngờ, Xây dựng:...
  • Godship

    Danh từ: Địa vị thần linh; địa vị thượng đế,
  • Godspeed

    / ´gɔd¸spi:d /, Danh từ: sự thành công, sự may mắn, thượng lộ bình an, to wish ( bid ) somebody godspeed,...
  • Godward

    Tính từ: Đối với thần linh; đối với thượng đế,
  • Goer

    / ´gouə /, Danh từ: người đi, người đi lại, cô gái thích chung chạ với đàn ông, the comers and...
  • Goes

    ,
  • Goethite

    gơthit, gơtit, Địa chất: gơtit,
  • Gofer

    / ´goufə /, bánh kẹp, Từ đồng nghĩa: noun, ' gouf”, danh từ, bottom person on the totem pole , gal friday...
  • Goffan

    Danh từ: hào; đường hào; đường hầm, đường hào, hào,
  • Goffer

    Danh từ: cái kẹp uốn quăn, nếp gấp, Ngoại động từ: làm nhăn,...
  • Goffered

    Tính từ: gấp (giấy); nhăn (giấy); xếp nếp,
  • Goffered iron

    sắt gấp nếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top