- Từ điển Anh - Việt
Gofer
Nghe phát âmMục lục |
/´goufə/
Thông dụng
Cách viết khác gaufre
- 'gouf”
- danh từ
Bánh kẹp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bottom person on the totem pole , gal friday , go getter , grunt , guy friday , hired help , low person on the totem pole , office boy , office girl , peon , scrub
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Goffan
Danh từ: hào; đường hào; đường hầm, đường hào, hào, -
Goffer
Danh từ: cái kẹp uốn quăn, nếp gấp, Ngoại động từ: làm nhăn,... -
Goffered
Tính từ: gấp (giấy); nhăn (giấy); xếp nếp, -
Goffered iron
sắt gấp nếp, -
Goffering
sự làm nhàu, -
Goffering iron
Danh từ: dụng cụ gấp nếp (giấy), -
Goggle
/ 'gɔgl /, Nội động từ: trợn tròn mắt; giương mắt nhìn, lồi ra (mắt), Ngoại... -
Goggle-box
Danh từ: (thông tục) máy thu hình, tivi, -
Goggle-eyed
/ ´gɔgl¸aid /, Tính từ: lồi mắt, -
Goggles
Danh từ số nhiều: kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...),... -
Goglet
Danh từ: bình lạnh, -
Gogs
, -
Going
Danh từ: sự ra đi, trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại, tốc độ (của xe lửa...),... -
Going- concern value
giá trị của hãng đang phát triển, -
Going Dutch
Cụm đồng từ: còn gọi là dutch date hay dutch treat, ý chỉ mỗi người tự trả phần chi phí của... -
Going ahead of
cách quãng, -
Going cod
tay vịn, tay vịn, -
Going concern
xí nghiệp kinh doanh thành đạt, xí nghiệp có lãi, -
Going concern assumption
giả thiết doanh nghiệp liên tục hoạt động, -
Going concern principle
nguyên tắc hoạt động liên tục, nguyên tắc liên tục kinh doanh (trong kế toán),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.