Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Golden rule

Kinh tế

quy tắc vàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Golden section

    cách chia hoàng kim, tiết diện vàng,
  • Golden share

    cổ phần ưu tiên, cổ phần vàng,
  • Golden string

    dây vàng,
  • Golden syrup

    danh từ, sirô màu vàng nhạt,
  • Golden time

    thời giờ vàng bạc,
  • Golden tip

    nụ vàng,
  • Golden wedding

    Danh từ: lễ kỷ niệm 50 năm ngày cưới, đám cưới vàng,
  • Goldfinch

    / ´gould¸fintʃ /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ cánh vàng, (từ lóng) đồng tiền vàng,
  • Goldfish

    / ´gould¸fiʃ /, Danh từ: (động vật học) cá vàng, Kinh tế: cá vàng,...
  • Goldhaber triangle

    tam giác goldhaber,
  • Goldinlay

    in lây vàng.,
  • Golds

    chứng khoán vàng,
  • Goldsmith

    / ´gould¸smiθ /, Danh từ: thợ kim hoàn, thợ vàng bạc, Kỹ thuật chung:...
  • Goldstone

    Danh từ: (khoáng chất) aventurin,
  • Goled currency system

    chế độ (tự do chuyển đổi) tiền vàng,
  • Golf

    / gɔlf /, Danh từ: (thể dục,thể thao) môn đánh gôn, Nội động từ:...
  • Golf-club

    / ´gɔlf¸klʌb /, danh từ, gậy đánh gôn,
  • Golf-course

    / ´gɔlf¸kɔ:s /, như golf-links,
  • Golf-court

    Danh từ: sân gôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top