Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Good consideration

Nghe phát âm

Kinh tế

sự đền đáp bằng thiện cảm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Good day!

    Thành Ngữ:, good day !, chào (trong ngày); t?m bi?t nhé!
  • Good debt

    nợ dễ đòi,
  • Good delivery

    chuyển giao hợp thức,
  • Good delivery stock

    chứng khoán giao hợp cách,
  • Good egg

    Thành Ngữ:, good egg, (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt
  • Good evening!

    Thành Ngữ:, good evening !, chào (bu?i t?i)
  • Good faith

    Danh từ: Ý tốt, hảo ý, thiện ý, thành thực, thành tín, thiện chí, principle of good faith, nguyên...
  • Good fit

    vừa khít,
  • Good for export seal

    nhãn xuất khẩu,
  • Good friday

    Danh từ: ngày kỷ niệm Đức chúa giêxu bị đóng đinh, thứ sáu tuần thánh,
  • Good grade cattle

    gia súc tiêu chuẩn tốt,
  • Good grief

    Thành Ngữ:, good grief, tiếng kêu vì hoảng sợ
  • Good humour

    Danh từ: trạng thái tinh thần vui vẻ, trạng thái phấn chấn,
  • Good living

    Thành Ngữ:, good living, sự ăn uống sang trọng xa hoa
  • Good looks

    danh từ số nhiều, vẻ đẹp, nét đẹp (người),
  • Good luck

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, good luck, vận may, fluke , lucky break...
  • Good luck!

    Thành Ngữ:, good luck !, chúc may m?n
  • Good lungs, lung-power

    Thành Ngữ:, good lungs , lung-power, giọng nói khoẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top