Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gound breaking

Xây dựng

sự phá đất cứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Goundou

    bệnh goundou (tình trạng sau khi bị nhiễm ghẻ cóc),
  • Gourd

    / guəd /, Danh từ: (thực vật học) cây bầu, cây bí, quả bầu, quả bí, bầu đựng nước (làm...
  • Gourmand

    / ´guəmənd /, Tính từ: thích ăn ngon; phàm ăn, Danh từ: người thích...
  • Gourmet

    / ´guəmei /, Danh từ: người sành ăn, người sành rượu, Kinh tế:...
  • Gout

    / gaut /, Danh từ: (y học) bệnh gút, giọt, cục (máu...), vết vấy bẩn, Y...
  • Gout ejection pipe

    ống phụt vữa ra,
  • Gout ejection pipes

    ống phụt vữa ra,
  • Gout mixer

    máy trộn vữa, máy trộn vữa,
  • Goutiness

    Danh từ: tình trạng mắc bệnh gút,
  • Goutwater

    / ´gaut¸wɔtə /, danh từ, (kỹ thuật) nước mỏ chứa hyđro sunfua,
  • Gouty

    / ´gauti /, tính từ (y học), (thuộc) bệnh gút; do bệnh gút, mắc bệnh gút,
  • Gouty arthritis

    viêm khớp thống phong,
  • Gouty phlebitis

    viêm tĩnh mạch gút,
  • Goutyarthritis

    viêm khớp thống phong,
  • Govemment control

    sự kiểm tra của chính phủ,
  • Govern

    / ´gʌvən /, Ngoại động từ: cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước), quản trị, quản lý,...
  • Governability

    / ¸gʌvənə´biliti /, danh từ, tính có thể cai trị, tính có thể thống trị, tính có thể cai quản, tính có thể quản lý, tính...
  • Governable

    / ´gʌvənəbl /, tính từ, có thể cai trị, có thể thống trị, có thể cai quản, có thể quản lý, có thể kiềm chế, có thể...
  • Governance

    / ´gʌvənəns /, Danh từ: sự cai trị, sự thống trị, sự cai quản; nhiệm vụ cai quản, Từ...
  • Governed

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top