Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Govern

Nghe phát âm

Mục lục

/´gʌvən/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước)
Quản trị, quản lý, lãnh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản (gia đình...); chỉ huy (một pháo đài)
Khống chế, kiềm chế, đè nén (một dục vọng...)
to govern oneself
tự chủ được
Chi phối, ảnh hưởng
to be governed by the opinions of others
bị ý kiến người khác chi phối
to be governed by what other people say
bị ảnh hưởng bởi những điều người khác nói
(ngôn ngữ học) chi phối
a noun governed by a preposition
một danh từ bị một giới từ chi phối

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

điều khiển, điều chỉnh; cai quản

Xây dựng

điều hành, điều khiển, điều chỉnh

Cơ - Điện tử

(v) điều khiển, điều hành, điều chỉnh

Kỹ thuật chung

cai trị
chi phối
điều chỉnh
điều khiển
quản lý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
administer , assume command , be in power , be in the driver’s seat , call the shots * , call the signals , captain * , carry out , command , conduct , control , dictate , direct , execute , exercise authority , guide , head , head up , hold dominion , hold office , hold sway , lay down the law , lead , manage , occupy throne , order , overrule , oversee , pilot , pull the strings , regulate , reign , render , run , serve the people , steer , superintend , supervise , sway , tyrannize , wear the crown , boss , bridle , check , contain , curb , decide , determine , directionalize , discipline , dispose , dominate , get the better of , handle , incline , inhibit , predispose , restrain , rule , shepherd , subdue , tame , underlie , administrate

Từ trái nghĩa

verb
agree , comply , obey , surrender , yield , acquiesce , allow , consent , give way , permit

Xem thêm các từ khác

  • Governability

    / ¸gʌvənə´biliti /, danh từ, tính có thể cai trị, tính có thể thống trị, tính có thể cai quản, tính có thể quản lý, tính...
  • Governable

    / ´gʌvənəbl /, tính từ, có thể cai trị, có thể thống trị, có thể cai quản, có thể quản lý, có thể kiềm chế, có thể...
  • Governance

    / ´gʌvənəns /, Danh từ: sự cai trị, sự thống trị, sự cai quản; nhiệm vụ cai quản, Từ...
  • Governed

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered...
  • Governed economy

    có điều tiết, nền kinh tế được quản lý,
  • Governess

    / ´gʌvənis /, Danh từ: cô giáo (dạy trẻ em ở gia đình), Từ đồng nghĩa:...
  • Governess-car

    / ´gʌvənis¸ka: /, danh từ, xe hai bánh có chỗ ngồi đối diện nhau,
  • Governess-cart

    như governess-car,
  • Governing

    / ´gʌvəniη /, Tính từ: cai quản, quản trị, chủ đạo, chủ yếu, bao trùm, Xây...
  • Governing body

    bộ phận chỉ huy,
  • Governing capacity

    khả năng điều chỉnh,
  • Governing committee

    hội đồng quản trị (sở giao dịch chứng khoán),
  • Governing principle

    nguyên tắc chỉ đạo,
  • Governing shaft

    trục điều khiển,
  • Governing valve

    van điều khiển, van điều tiết, van phân phối,
  • Government

    / ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt /, Danh từ: sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính...
  • Government Access to Keys (GAK)

    truy nhập vào các vị trí then chốt của chính phủ,
  • Government Data Network (UK) (GDN)

    mạng số liệu chính phủ (vương quốc anh),
  • Government Document Application Profile (GDAP)

    định dạng ứng dụng tài liệu chính phủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top