Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Graded

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Xếp hạng; phân hạng; xếp loại
Chọn lọc

Toán & tin

bị chia độ; (đại số ) bị phân bậc
double graded
(đại số ) phân bậc kép

Xây dựng

xếp hạng, phân hạng, xếp loại, phân loại, phân cấp, chọn lọc

Kỹ thuật chung

chia độ
phân loại
graded gravel
sỏi đã phân loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top