Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gravel

Nghe phát âm

Mục lục

/grævəl/

Thông dụng

Danh từ

Sỏi
fine gravel
sỏi mịn
coarse gravel
sỏi thô
Cát chứa vàng ( (cũng) auriferous gravel)
(y học) bệnh sỏi thận
to suffer from gravel
(y học) bị bệnh sỏi thận

Ngoại động từ

Rải sỏi
to gravel a path
rải sỏi một lối đi
Làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào
to be gravelled
lúng túng biết nói thế nào

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

cuội sỏi
gravel concrete
bê tông cuội sỏi
gravel dam
đập cuội sỏi
gravel fill
khối đắp cuội sỏi
gravel plain placer
sa khoáng bãi bồi cuội sỏi
gravel pump
máy bơm cuội sỏi

Hóa học & vật liệu

sỏi

Giải thích EN: Rounded pebbles between 0.25 inch and 3 inches in diameter, used in concrete and paving materials.  .

Giải thích VN: Các viên đá cuội tròn có đường kính từ 0.25 đến 3 insơ; dùng trong bê tông và các chất liệu lát.

Xây dựng

rải cuội

Y học

sỏi, sạn (sỏi nhỏ)

Kỹ thuật chung

cát chứa vàng
cuộn
ballast gravel
cuộn làm balát
gravel concrete
bê tông cuộn
đá dăm
đá vụn
dăm
rải sỏi

Địa chất

sỏi, cuội

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
rocks , stones , shale , crushed rock , macadam , screenings , sand , tailings

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top