Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Granulometry

Nghe phát âm

Mục lục

/¸grænju´lɔmətri/

Thông dụng

Danh từ

Phép đo độ hạt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cấp phối
continuous granulometry
cấp phối liên tục
discontinuous granulometry
cấp phối gián đoạn
grading, granulometry
cấp phối hạt
granulometry characteristic
đặc trưng cấp phối hạt
thành phần hạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top